Poker là một trong những game bài có số lượng thành viên tham gia đông đảo nhất hiện nay. Đặc biệt, trò chơi đơn giản nhưng có tỷ lệ chiến thắng cao, mang về nguồn thu nhập khổng lồ. Tuy nhiên, với một số tân binh, việc nắm vững thuật ngữ Poker cũng không phải là điều dễ dàng. Hôm nay, hãy cùng King33 cùng tổng hợp các kiến thức quan trọng ngay dưới đây.
Một số thuật ngữ Poker về vị trí trong bàn chơi
Trong game bài Poker sẽ có những vị trí riêng biệt, thông thường mỗi bàn có một người chia bài, gọi là Dealer. Còn một số sân chơi nghiệp dư khác, Dealer sẽ lần lượt được chia cho từng thành viên trong bàn.
- Small Blind (SB): Là người chơi tiếp theo, ngay bên trái Dealer, bắt đầu vòng cược đầu tiên, số tiền đặt cược bắt buộc của SB phải bằng ½ BB.
- Người chơi tiếp theo ngay sau SB là Big Blind (BB). Số tiền đặt cược là một con số bất kỳ, phụ thuộc vào khả năng và tính toán của BB.
- Early Position gọi tên vị trí ở ngay sau Small Blind trong vòng cược, ngồi thứ 3 bên trái Dealer, người này sẽ phải hành động trước những người khác trên bàn chơi.
- Dealer Button (Button) là ký hiệu chỉ vị trí Dealer của ván chơi kế tiếp. Sân chơi sẽ đánh dấu vị trí này bằng một hình ảnh, hình tròn nhỏ với ký hiệu chữ D ở trên. Tuy nhiên, thường ký hiệu này sẽ di chuyển từ người chơi này sang người chơi khác theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván bài.
Thuật ngữ Poker cơ bản về người chơi
Với những thành viên khi tham gia giải trí với trò chơi Poker sẽ được sắp xếp như sau:
- Aggressive: Là những thành viên có kiểu chơi hiếu chiến, thường xuyên nâng mức cược lên cao và khiến các bet thủ khác không thể theo được.
- Tight: Thuật ngữ Poker dùng để ám chỉ với một người chơi khá kín kẽ và chặt chẽ. Khi trên tay sở hữu các lá bài mạnh, khả năng chiến thắng cao thì họ mới tiếp tục chơi.
- Loose: Người chơi này sở hữu khá nhiều hand bị động (Lossless Passive) hoặc các hand chủ động (Lossless Aggressive).
- Passive: Người chơi có tr lệ Bet và Raise thấp nhưng tỷ lệ Call và Check cao, luôn trong thế bị động.
Tool Tài Xỉu Và Những Thông Tin Thú Vị Dành Cho Bạn
Tá Lả Với Bí Quyết Chinh Phục Từng Ván Bài Như Cao Thủ
Thuật ngữ Poker về các hành động chơi
Trong quá trình tham gia chơi bài Poker, anh em sẽ có nhiều hành động, nhiệm vụ thực hiện khác nhau. Bạn cần lựa chọn phù hợp để mang về chiến thắng lớn nhất hoặc hạn chế rủi ro cao nhất. Cụ thể các thuật ngữ về lệnh chơi Poker như sau:
- Fold: Bỏ bài, đây là hành động được thực hiện khi bài của bạn không đủ mạnh hoặc không thể tiếp tục theo cuộc vui. Người chơi lựa chọn Fold sẽ bị mất luôn số tiền cược đã đặt vào.
- Check: Đây là thuật ngữ Poker về việc bet thủ không đặt cược tiền nếu như trước đó chưa có ai đặt cược.
- Bet: Hành động đặt cược của người chơi, có nhiều mức bet khác nhau như Small Bet (bet nửa Pot), Larger bet ( Bet trên 2/3 Pot), 3bet – bet gấp 3 lần BB, 4Bet – bet gấp 4 lần BB.
- Call: Thuật ngữ chơi bài Poker về việc đặt cược bằng với người chơi trước đó.
- Check Raise: Người chơi đã không đặt cược từ ban đầu nhưng sau đó nâng mức cược lên khi có một người khác đặt vào.
- Bluff: Đây là hành động mang hơi hướng bịp người chơi khác, bạn dùng mánh khóe để khiến đối thủ nghĩ rằng bạn đang sở hữu các quân bài mạnh. Có thể bluff bằng nhiều cách khác nhau như nâng cược, thể hiện thái độ,…
- All-in: Chơi lớn bằng cách đặt cược toàn bộ số tiền đang có trên bàn.
Xem thêm nhiều bài viết hay cùng chuyên mục: Tin tức King33
Một số thuật ngữ Poker phổ biến khác
Trên đây, anh em đã biết được những thuật ngữ chơi Poker đơn giản trong quá trình tham gia ván bài, các hành động, vị trí của bet thủ. Bên cạnh đó, còn một số thủ thuật Poker ít được dùng hơn bao gồm:
- ABC Poker: Thuật ngữ chỉ rằng người chơi sẽ thực hiện cứng nhắc theo các chỉ dẫn từng bước của công thức sẵn có. Đây là những chiến thuật an toàn nhưng lại khá nguy hiểm, bởi bạn rất dễ bị các bet thủ khác bắt bài.
- Ante: Chỉ lượng chip nhỏ mà người chơi cần đặt trước lượt chia bài cuối của mỗi ván, mỗi giải đấu có quy định khác nhau và cũng không phải bắt buộc.
- Bankroll: Thuật ngữ Poker chỉ số lượng chip, toàn bộ vốn đã mua của một người chơi.
- Bankroll Management (BRM): Đây là thuật ngữ về phương pháp quản lý vốn để giúp người chơi tránh bị mất trắng tiền khi giải trí.
- Bad Beat: Ám chỉ về người sở hữu những lá bài mạnh ban đầu nhưng kết quả lại bị thua.
- Buy-in: Là số tiền người chơi sử dụng để mua vé tham dự hoặc mua vào bàn. Một phần của Buy-in sẽ được chi cho phí nhà cái, phần còn lại được góp vào giải thưởng.
- Calling Station: Dù sở hữu lá bài xấu nhưng thành viên này vẫn không bỏ bài.
- Community Cards: Những lá bài chung nằm ở giữa bàn.
- Dead Hand: Thuật ngữ Poker chỉ những lá bài chết hoặc bài bị loại.
- Draw (Draw Hand): Các kết hợp bài chỉ còn thiếu 1 lá để tạo thành bộ mạnh.
- Final Table: Những người trụ lại tạo thành bàn chơi cuối cùng, được gọi là bàn chung kết.
- Fish: Thuật ngữ chỉ người chơi kém trong quá trình giải trí.
- Flat Call: Hành động chỉ Call, tránh Raise khi có những lá bài mạnh.
- Freeroll: Khoản tiền thưởng được nhà cái tài trợ cho ván chơi của anh em.
- Freezeout: Những thành viên tham gia chơi không thể mua thêm chip.
- Full Ring: Bàn chơi đã đủ 10 người, không thể có thêm bet thủ .
- Hand: 1 ván bài hay bài của người chơi.
- Heads Up: Ván chơi chỉ còn 2 người trên bàn.
- Hit and Run: Sau khi thắng lớn, người chơi dừng để bảo tồn số tiền thắng cược đã giành được.
- Kicker: Lá bài được dùng để xác định người chiến thắng cuối cùng khi có ít nhất 2 bộ bài kết hợp mạnh tương đương nhau.
Trên đây, bài viết này đã tổng hợp những thuật ngữ Poker đơn giản, chi tiết dành cho anh em bet thủ. Dù tân binh hay thành viên cũ đều nên tìm hiểu và nắm vững các kiến thức cơ bản này. Hy vọng sẽ giúp bạn học hỏi và áp dụng hiệu quả trong quá trình giải trí, đừng quên tham gia và cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác liên quan nhé!